Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 16
Bộ: nguyệt 月 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: BYTG (月卜廿土)
Unicode: U+6723
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đồng
Âm Pinyin: tóng ㄊㄨㄥˊ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tung4

Tự hình 1

Chữ gần giống 8

Bình luận 0