Có 1 kết quả:

hân
Âm Nôm: hân
Tổng nét: 8
Bộ: mộc 木 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: DNO (木弓人)
Unicode: U+6774
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: xiān ㄒㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): すき (suki)
Âm Quảng Đông: hin1, jan1

Tự hình 1

Dị thể 5

1/1

hân

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hân (xẻng xúc đất)