Có 1 kết quả:

nữu
Âm Nôm: nữu
Tổng nét: 8
Bộ: mộc 木 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ丨一一
Thương Hiệt: DNG (木弓土)
Unicode: U+677B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nữu, sửu
Âm Pinyin: chǒu ㄔㄡˇ, niǔ ㄋㄧㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), チュ (chu), シュウ (shū), ニュ (nyu)
Âm Nhật (kunyomi): てかせ (tekase)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: cau2, lau2, nau2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

nữu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nữu (khoá tay)