Có 1 kết quả:

sạn
Âm Nôm: sạn
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一一フノ丶
Thương Hiệt: DIJ (木戈十)
Unicode: U+6808
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chăn, sạn, trăn, xiễn
Âm Pinyin: zhàn ㄓㄢˋ
Âm Quảng Đông: zaan6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

sạn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khách sạn