Có 1 kết quả:

kiều
Âm Nôm: kiều
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: DHKL (木竹大中)
Unicode: U+6865
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cao, khiêu, kiều
Âm Pinyin: qiáo ㄑㄧㄠˊ
Âm Quảng Đông: kiu4

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

kiều

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiều (cầu)