Có 1 kết quả:
khổn
Âm Nôm: khổn
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木困
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一丨ノ丶一
Thương Hiệt: DWD (木田木)
Unicode: U+68B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木困
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一丨ノ丶一
Thương Hiệt: DWD (木田木)
Unicode: U+68B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khổn, ngôn
Âm Pinyin: kǔn ㄎㄨㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): こう.る (kō.ru), こうり (kōri), こり (kori), しきみ (shikimi)
Âm Hàn: 곤
Âm Quảng Đông: kwan2
Âm Pinyin: kǔn ㄎㄨㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): こう.る (kō.ru), こうり (kōri), こり (kori), しきみ (shikimi)
Âm Hàn: 곤
Âm Quảng Đông: kwan2
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhất khổn sài hoà (một bó củi)