Có 2 kết quả:

khuôngkhổn
Âm Nôm: khuông, khổn
Tổng nét: 15
Bộ: môn 門 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丨フ一丨ノ丶一
Thương Hiệt: ANWD (日弓田木)
Unicode: U+95AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khổn
Âm Pinyin: kǔn ㄎㄨㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): しきみ (shikimi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kwan2

Tự hình 2

Dị thể 7

Bình luận 0

1/2

khuông

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khuông ảnh (khung ảnh), khuông cửa

khổn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khổn hạnh (đức tính đàn bà)