Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Hình thái: 𥝢
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノフノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: HHD (竹竹木)
Unicode: U+68C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄌㄧˊ
Âm Quảng Đông: lei4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quả lê