Âm Nôm: lê Tổng nét: 12 Bộ: mộc 木 (+8 nét) Hình thái: ⿱𥝢木 Nét bút: ノ一丨ノ丶ノフノ一丨ノ丶 Thương Hiệt: HHD (竹竹木) Unicode: U+68C3 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lê Âm Quan thoại: lí ㄌㄧˊ Âm Quảng Đông: lei4