Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木卑
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨フ一一ノ一丨
Thương Hiệt: DHHJ (木竹竹十)
Unicode: U+6911
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木卑
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨フ一一ノ一丨
Thương Hiệt: DHHJ (木竹竹十)
Unicode: U+6911
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bế, tích
Âm Pinyin: bēi ㄅㄟ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), バイ (bai)
Âm Nhật (kunyomi): たる (taru), ふだ (fuda)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: bei1, pei4
Âm Pinyin: bēi ㄅㄟ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), バイ (bai)
Âm Nhật (kunyomi): たる (taru), ふだ (fuda)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: bei1, pei4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0