Có 1 kết quả:

củ
Âm Nôm: củ
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一一ノ丶一フ一フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: OSD (人尸木)
Unicode: U+6998
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: củ
Âm Pinyin: ㄐㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): じょうぎ (jōgi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: geoi2

Tự hình 3

Dị thể 1

1/1

củ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

củ khoai; quy củ