Có 1 kết quả:
củ
Tổng nét: 9
Bộ: thỉ 矢 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰矢巨
Nét bút: ノ一一ノ丶一フ一フ
Thương Hiệt: OKSS (人大尸尸)
Unicode: U+77E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: củ
Âm Pinyin: jǔ ㄐㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): かね (kane), かねざし (kanezashi), さしがね (sashigane)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: geoi2
Âm Pinyin: jǔ ㄐㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): かね (kane), かねざし (kanezashi), さしがね (sashigane)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: geoi2
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
củ khoai; quy củ