Có 2 kết quả:

phànphưng
Âm Nôm: phàn, phưng
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶ノ丶一丨ノ丶一ノ丶
Thương Hiệt: DDK (木木大)
Unicode: U+6A0A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phàn, phiền
Âm Pinyin: fán ㄈㄢˊ, fàn ㄈㄢˋ, pán ㄆㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): まがき (magaki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: faan4

Tự hình 5

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

phàn

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phàn nàn

phưng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

phưng phức