Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tòng,
tùngTổng nét: 22
Bộ:
mộc 木 (+18 nét)
Hình thái:
⿰木叢Nét bút:
一丨ノ丶丨丨丶ノ一丶ノ一一丨一丨丨一一一フ丶Thương Hiệt: DTCE (木廿金水)
Unicode:
U+6B09Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận