Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: chủng
Tổng nét: 13
Bộ: chỉ 止 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: YMHJG (卜一竹十土)
Unicode: U+6B71
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chủng
Âm Pinyin: zhǒng ㄓㄨㄥˇ
Âm Quảng Đông: zung2

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0