Có 1 kết quả:

đan
Âm Nôm: đan
Tổng nét: 12
Bộ: ngạt 歹 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶丶ノ丨フ一一一丨
Thương Hiệt: MNCWJ (一弓金田十)
Unicode: U+6B9A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đàn
Âm Pinyin: dān ㄉㄢ
Âm Quảng Đông: daan1

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

đan

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đan tư cực lự (nghĩ nát óc)