Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺡昏
Nét bút: 丶丶一ノフ一フ丨フ一一
Thương Hiệt: EHPA (水竹心日)
Unicode: U+6DBD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺡昏
Nét bút: 丶丶一ノフ一フ丨フ一一
Thương Hiệt: EHPA (水竹心日)
Unicode: U+6DBD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hôn
Âm Pinyin: hūn ㄏㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): みだ.れる (mida.reru)
Âm Quảng Đông: fan1
Âm Pinyin: hūn ㄏㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): みだ.れる (mida.reru)
Âm Quảng Đông: fan1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0