Có 2 kết quả:

宗 tong淙 tong

1/2

tong [tung, tôn, tông]

U+5B97, tổng 8 nét, bộ miên 宀 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tong tả (lật đật)

Tự hình 5

tong [tông]

U+6DD9, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nước long tong

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5