Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
bạn,
phảnTổng nét: 8
Bộ:
hoả 火 (+4 nét)
Hình thái:
⿰火反Nét bút:
丶ノノ丶ノノフ丶Thương Hiệt: FHE (火竹水)
Unicode:
U+708DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận