Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: ráo, táo
Tổng nét: 13
Bộ: hoả 火 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: HQRYE (竹手口卜水)
Unicode: U+7170
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zào ㄗㄠˋ

Tự hình 1

Dị thể 1