Có 4 kết quả:

燥 ráo𣋝 ráo𫥛 ráo𫧭 ráo

1/4

ráo [táo]

U+71E5, tổng 17 nét, bộ hoả 火 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

khô ráo

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

ráo

U+232DD, tổng 17 nét, bộ nhật 日 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nắng ráo

Chữ gần giống 3

ráo

U+2B95B, tổng 15 nét, bộ băng 冫 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ướt ráo

ráo

U+2B9ED, tổng 21 nét, bộ thập 十 (+19 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khô ráo