Có 3 kết quả:
xiển • xên • xênh
Âm Nôm: xiển, xên, xênh
Tổng nét: 16
Bộ: hoả 火 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火單
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ一丨フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: FRRJ (火口口十)
Unicode: U+71C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: hoả 火 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火單
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ一丨フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: FRRJ (火口口十)
Unicode: U+71C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sán, xiển
Âm Pinyin: chǎn ㄔㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): たく (taku)
Âm Quảng Đông: cin2, daan6, zin2
Âm Pinyin: chǎn ㄔㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): たく (taku)
Âm Quảng Đông: cin2, daan6, zin2
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
xên đường (lọc cho xong), xên đi (thôi đi)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
xên đường