Có 29 kết quả:

丳 chǎn ㄔㄢˇ产 chǎn ㄔㄢˇ冁 chǎn ㄔㄢˇ刬 chǎn ㄔㄢˇ剗 chǎn ㄔㄢˇ剷 chǎn ㄔㄢˇ啴 chǎn ㄔㄢˇ嘽 chǎn ㄔㄢˇ囅 chǎn ㄔㄢˇ嵼 chǎn ㄔㄢˇ旵 chǎn ㄔㄢˇ浐 chǎn ㄔㄢˇ滻 chǎn ㄔㄢˇ燀 chǎn ㄔㄢˇ產 chǎn ㄔㄢˇ産 chǎn ㄔㄢˇ蒇 chǎn ㄔㄢˇ蕆 chǎn ㄔㄢˇ諂 chǎn ㄔㄢˇ讇 chǎn ㄔㄢˇ谄 chǎn ㄔㄢˇ辴 chǎn ㄔㄢˇ鏟 chǎn ㄔㄢˇ铲 chǎn ㄔㄢˇ闡 chǎn ㄔㄢˇ阐 chǎn ㄔㄢˇ驏 chǎn ㄔㄢˇ骣 chǎn ㄔㄢˇ𠁷 chǎn ㄔㄢˇ

1/29

chǎn ㄔㄢˇ

U+4E33, tổng 8 nét, bộ gǔn 丨 (+7 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển phổ thông

thanh sắt xiên thịt để nướng

Từ điển Trung-Anh

skewer

Tự hình 1

Dị thể 1

chǎn ㄔㄢˇ

U+4EA7, tổng 6 nét, bộ tóu 亠 (+4 nét), lì 立 (+1 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

sinh đẻ

Từ điển trích dẫn

1. Như chữ “sản” 產.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 產

Từ điển Trần Văn Chánh

① Sinh đẻ: 早 產 Đẻ non; 魚產卵 Cá đẻ trứng;
② Sản xuất: 沿海盛產魚蝦 Vùng ven biển sản xuất tôm cá;
③ Của cải: 財產 Tài sản; 家產 Gia tài;
④ Sản phẩm: 土產 Thổ sản; 特產 Đặc sản;
⑤ (văn) Một loại âm nhạc.

Từ điển Trung-Anh

(1) to give birth
(2) to reproduce
(3) to produce
(4) product
(5) resource
(6) estate
(7) property

Tự hình 2

Dị thể 3

Từ ghép 240

chǎn ㄔㄢˇ

U+5181, tổng 18 nét, bộ bā 八 (+16 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

nhoẻn miệng cười

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 囅.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 囅

Từ điển Trung-Anh

smilingly

Tự hình 2

Dị thể 1

chǎn ㄔㄢˇ

U+522C, tổng 7 nét, bộ dāo 刀 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

chẻ, vót

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 剗.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Chẻ, vót, gọt, nạo;
② Cái nạo (bằng sắt) (như 鏟, bộ 金).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 剗

Từ điển Trung-Anh

variant of 鏟|铲[chan3]

Tự hình 1

Dị thể 3

chǎn ㄔㄢˇ

U+5257, tổng 10 nét, bộ dāo 刀 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển phổ thông

chẻ, vót

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Chẻ, vót, tước.
2. (Động) Trừ bỏ, diệt trừ.
3. (Danh) Xẻng, mai, thuổng. § Cũng như “sạn” 鏟.
4. (Phó) Toàn bộ, đều cả. ◎Như: “sản tân” 剗新 hoàn toàn mới.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Chẻ, vót, gọt, nạo;
② Cái nạo (bằng sắt) (như 鏟, bộ 金).

Từ điển Trung-Anh

variant of 鏟|铲[chan3]

Tự hình 1

Dị thể 4

chǎn ㄔㄢˇ

U+5277, tổng 13 nét, bộ dāo 刀 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

lấy liềm phát cỏ

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Cắt bỏ. ◎Như: “sản trừ yên miêu” 剷除煙苗 phát trừ mầm thuốc.
2. (Động) Trừ khử, diệt trừ. § Thông “sản” 剗.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cái xẻng;
② Xúc bằng xẻng: 工人將沙子剷進車裡 Các công nhân dùng xẻng xúc cát vào xe. Cv. 鏟 (bộ 金).

Từ điển Trung-Anh

(1) to level off
(2) to root up

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 10

Từ ghép 1

chǎn ㄔㄢˇ [chān ㄔㄢ, tān ㄊㄢ]

U+5574, tổng 11 nét, bộ kǒu 口 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

thư thả

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 嘽

Từ điển Trung-Anh

(1) see 嘽嘽|啴啴[chan3 chan3]
(2) see 嘽緩|啴缓[chan3 huan3]

Tự hình 1

Dị thể 1

Từ ghép 2

chǎn ㄔㄢˇ [tān ㄊㄢ]

U+563D, tổng 15 nét, bộ kǒu 口 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

thư thả

Từ điển Trần Văn Chánh

【嘽嘽】than than [tantan] (văn) ① (Gia súc) thở phì phò, thở hổn hển;
② Nhiều và mạnh.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Thư thả.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thở hổn hển, thở mạnh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nói chậm — Một âm là Than. Xem Than.

Từ điển Trung-Anh

(1) see 嘽嘽|啴啴[chan3 chan3]
(2) see 嘽緩|啴缓[chan3 huan3]

Tự hình 2

Dị thể 2

Từ ghép 2

chǎn ㄔㄢˇ

U+56C5, tổng 22 nét, bộ kǒu 口 (+19 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

nhoẻn miệng cười

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) “Xiên nhiên” 囅然 tươi cười, mỉm cười. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Hồi cố, tắc thùy thiều nhi, xiên nhiên cánh khứ” 回顧, 則垂髫兒, 囅然竟去 (Họa bích 畫壁) Quay đầu lại, thì ra là cô gái tóc rủ trái đào, mỉm cười rồi bỏ đi.

Từ điển Thiều Chửu

① Xiên nhiên 囅然 tả cái dáng cười (nhoẻn cười).

Từ điển Trần Văn Chánh

【囅然】 (văn) Vui vẻ, hớn hở: 囅然而笑 Hớn hở mà cười.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng tươi cười.

Từ điển Trung-Anh

smilingly

Tự hình 1

Dị thể 1

chǎn ㄔㄢˇ

U+5D7C, tổng 14 nét, bộ shān 山 (+11 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

winding mountain path

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

chǎn ㄔㄢˇ

U+65F5, tổng 7 nét, bộ rì 日 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển phổ thông

1. ánh mặt trời chiếu
2. (thường dùng trong tên người)

Tự hình 1

chǎn ㄔㄢˇ

U+6D50, tổng 9 nét, bộ shǔi 水 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

(tên sông)

Từ điển Trung-Anh

(1) name of a river in Shaanxi province
(2) see 滻河|浐河[Chan3 He2]

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

chǎn ㄔㄢˇ

U+6EFB, tổng 14 nét, bộ shǔi 水 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

(tên sông)

Từ điển Trung-Anh

(1) name of a river in Shaanxi province
(2) see 滻河|浐河[Chan3 He2]

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 13

chǎn ㄔㄢˇ

U+71C0, tổng 16 nét, bộ huǒ 火 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trung-Anh

to make a fire

Tự hình 2

Dị thể 1

chǎn ㄔㄢˇ

U+7522, tổng 11 nét, bộ shēng 生 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

sinh đẻ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Vật phẩm do người làm ra hoặc từ thiên nhiên sinh ra. ◎Như: “quáng sản” 礦產, “thổ sản” 土產, “hải sản” 海產, “đặc sản” 特產.
2. (Danh) Của cải, nhà đất. ◎Như: “tài sản” 財產 tiền của, “bất động sản” 不動產 nhà cửa, ruộng nương, đất đai.
3. (Danh) Họ “Sản”.
4. (Động) Sinh, đẻ. ◎Như: “sản tử” 產子 sinh con, “sản noãn” 產卵 đẻ trứng.
5. (Động) Tạo ra, làm ra (tự nhiên có hoặc do người trồng trọt). ◎Như: “xuất sản” 出產 chế tạo ra.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Sinh đẻ: 早 產 Đẻ non; 魚產卵 Cá đẻ trứng;
② Sản xuất: 沿海盛產魚蝦 Vùng ven biển sản xuất tôm cá;
③ Của cải: 財產 Tài sản; 家產 Gia tài;
④ Sản phẩm: 土產 Thổ sản; 特產 Đặc sản;
⑤ (văn) Một loại âm nhạc.

Từ điển Trung-Anh

(1) to give birth
(2) to reproduce
(3) to produce
(4) product
(5) resource
(6) estate
(7) property

Tự hình 4

Dị thể 2

Từ ghép 240

chǎn ㄔㄢˇ

U+7523, tổng 11 nét, bộ shēng 生 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

sinh đẻ

Từ điển trích dẫn

1. Một dạng của chữ “sản” 產.

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 產|产

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 11

Từ ghép 2

chǎn ㄔㄢˇ

U+8487, tổng 12 nét, bộ cǎo 艸 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

đủ, xong rồi

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 蕆.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 蕆

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Hoàn tất, hoàn thành: 蕆事 Hoàn tất công việc.

Từ điển Trung-Anh

(1) to complete
(2) to prepare

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

chǎn ㄔㄢˇ

U+8546, tổng 15 nét, bộ cǎo 艸 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

đủ, xong rồi

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Làm xong, giải quyết. ◎Như: “siển sự” 蕆事 sự việc đã hoàn thành.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Hoàn tất, hoàn thành: 蕆事 Hoàn tất công việc.

Từ điển Trung-Anh

(1) to complete
(2) to prepare

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

chǎn ㄔㄢˇ

U+8AC2, tổng 15 nét, bộ yán 言 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

nịnh nọt

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Nịnh nọt, ton hót, bợ đỡ. ◎Như: “siểm nịnh” 諂佞 nịnh hót, tưng bốc. ◇Luận Ngữ 論語: “Bần nhi vô siểm, phú nhi vô kiêu, hà như?” 貧而無諂, 富而無驕, 何如 (Học nhi 學而) Nghèo mà không nịnh, giàu mà không kiêu, hạng người đó ra sao?

Từ điển Trần Văn Chánh

Nịnh, nịnh nọt, ton hót, bợ đỡ.

Từ điển Trung-Anh

(1) to flatter
(2) to cajole

Tự hình 2

Dị thể 2

Từ ghép 3

chǎn ㄔㄢˇ

U+8B87, tổng 23 nét, bộ yán 言 (+16 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trung-Anh

(1) to talk in one's sleep
(2) old variant of 諂|谄[chan3]

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

chǎn ㄔㄢˇ

U+8C04, tổng 10 nét, bộ yán 言 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

nịnh nọt

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 諂.

Từ điển Trần Văn Chánh

Nịnh, nịnh nọt, ton hót, bợ đỡ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 諂

Từ điển Trung-Anh

(1) to flatter
(2) to cajole

Tự hình 2

Dị thể 1

Từ ghép 3

chǎn ㄔㄢˇ

U+8FB4, tổng 19 nét, bộ chén 辰 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển phổ thông

nhoẻn miệng cười

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Nhếch mép cười. Như 囅 (bộ 口).

Tự hình 1

chǎn ㄔㄢˇ

U+93DF, tổng 19 nét, bộ jīn 金 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

1. cái nạo bằng sắt, cái xẻng
2. gọt, nạo, xúc, xới

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Xẻng, mai, thuổng (khí cụ dùng để xúc, xới, san). ◎Như: “thiết sạn” 鐵鏟 cái xẻng (bằng sắt), “sạn xa” 鏟車 xe xúc đất.
2. (Động) Xúc, xới. ◎Như: “sạn thổ” 鏟土 xúc đất.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cái xẻng: 鐵鏟 Cái xẻng;
② Xúc, xới, san: 鏟土 Xúc đất, xới đất; 把地鏟平 San bằng mặt đất.

Từ điển Trung-Anh

(1) to shovel
(2) to remove
(3) spade
(4) shovel

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 10

Từ ghép 13

chǎn ㄔㄢˇ

U+94F2, tổng 11 nét, bộ jīn 金 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

lấy liềm phát cỏ

Từ điển phổ thông

1. cái nạo bằng sắt, cái xẻng
2. gọt, nạo, xúc, xới

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鏟.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cái xẻng;
② Xúc bằng xẻng: 工人將沙子剷進車裡 Các công nhân dùng xẻng xúc cát vào xe. Cv. 鏟 (bộ 金).

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cái xẻng: 鐵鏟 Cái xẻng;
② Xúc, xới, san: 鏟土 Xúc đất, xới đất; 把地鏟平 San bằng mặt đất.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 剷

Từ điển Trung-Anh

(1) to shovel
(2) to remove
(3) spade
(4) shovel

Từ điển Trung-Anh

(1) to level off
(2) to root up

Tự hình 2

Dị thể 7

Từ ghép 14

chǎn ㄔㄢˇ

U+95E1, tổng 20 nét, bộ mén 門 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển phổ thông

mở ra

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Mở rộng, khoách đại. ◇Sử Kí 史記: “Xiển tịnh thiên hạ” 闡并天下 (Tần Thủy Hoàng bổn kỉ 秦始皇本紀) Mở rộng bờ cõi.
2. (Động) Làm cho thấy rõ, hiển lộ. ◎Như: “suy xiển” 推闡 suy diễn ra cho tỏ rõ nghĩa lí khó hiểu.
3. (Động) Mở ra. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Khán san ỷ tiền hộ, Đãi nguyệt xiển đông phi” 看山倚前戶, 待月闡東扉 (Nghiêm thập bát lang trung 嚴十八郎中) Ngắm núi, tựa cửa đằng trước, Chờ trăng, mở cánh cửa phía đông.
4. (Danh) Tên ấp xưa của nước “Lỗ” 魯 thời Xuân Thu, nay thuộc Sơn Đông.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Mở ra, làm rõ, nói rõ: 闡述 Trình bày rõ;
② Rõ rệt.

Từ điển Trung-Anh

(1) to express
(2) to disclose
(3) to enlighten
(4) to open

Tự hình 3

Dị thể 6

Từ ghép 7

chǎn ㄔㄢˇ

U+9610, tổng 11 nét, bộ mén 門 (+8 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển phổ thông

mở ra

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 闡.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Mở ra, làm rõ, nói rõ: 闡述 Trình bày rõ;
② Rõ rệt.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 闡

Từ điển Trung-Anh

(1) to express
(2) to disclose
(3) to enlighten
(4) to open

Tự hình 2

Dị thể 4

Từ ghép 7

chǎn ㄔㄢˇ [zhàn ㄓㄢˋ]

U+9A4F, tổng 22 nét, bộ mǎ 馬 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trung-Anh

horse without saddle

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

chǎn ㄔㄢˇ [zhàn ㄓㄢˋ]

U+9AA3, tổng 15 nét, bộ mǎ 馬 (+12 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trung-Anh

horse without saddle

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

chǎn ㄔㄢˇ

U+20077, tổng 14 nét, bộ gǔn 丨 (+13 nét), kǒu 口 (+11 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển phổ thông

như chữ 丳

Tự hình 1

Dị thể 1