Có 1 kết quả:
tiến
Tổng nét: 9
Bộ: ngưu 牛 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱代牛
Nét bút: ノ丨一フ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: OPHQ (人心竹手)
Unicode: U+726E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiến
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): つっぽり (tsu'pori)
Âm Quảng Đông: zin3
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): つっぽり (tsu'pori)
Âm Quảng Đông: zin3
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiến (chống đỡ)