Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: ngọc 玉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨丶ノフ一一
Thương Hiệt: MGFSM (一土火尸一)
Unicode: U+73F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đang, đương
Âm Pinyin: dāng ㄉㄤ
Âm Quảng Đông: dong1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1