Có 2 kết quả:
chuyên • gạch
Âm Nôm: chuyên, gạch
Tổng nét: 15
Bộ: ngoã 瓦 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰專瓦
Nét bút: 一丨フ一一丨一丶一丨丶一フフ丶
Thương Hiệt: JIMVN (十戈一女弓)
Unicode: U+750E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: ngoã 瓦 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰專瓦
Nét bút: 一丨フ一一丨一丶一丨丶一フフ丶
Thương Hiệt: JIMVN (十戈一女弓)
Unicode: U+750E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chuyên
Âm Pinyin: zhuān ㄓㄨㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): しきがわら (shikigawara), かわら (kawara)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: zyun1
Âm Pinyin: zhuān ㄓㄨㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): しきがわら (shikigawara), かわら (kawara)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: zyun1
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chuyên đầu (gạch vỡ)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gạch ngói