Có 2 kết quả:

chuyêngạch
Âm Nôm: chuyên, gạch
Tổng nét: 16
Bộ: thạch 石 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨フ一一丨一丶一丨丶
Thương Hiệt: MRJII (一口十戈戈)
Unicode: U+78DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chuyên
Âm Pinyin: tuán ㄊㄨㄢˊ, tuó ㄊㄨㄛˊ, zhuān ㄓㄨㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): かわら (kawara)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zyun1

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

1/2

chuyên

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuyên đầu (gạch vỡ)

gạch

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gạch ngói