Có 1 kết quả:
huyền
Tổng nét: 10
Bộ: nạch 疒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒玄
Nét bút: 丶一ノ丶一丶一フフ丶
Thương Hiệt: KYVI (大卜女戈)
Unicode: U+75C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hiền, huyền
Âm Pinyin: xián ㄒㄧㄢˊ, xuán ㄒㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen), ケン (ken)
Âm Hàn: 현
Âm Quảng Đông: jin4, jyun4
Âm Pinyin: xián ㄒㄧㄢˊ, xuán ㄒㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen), ケン (ken)
Âm Hàn: 현
Âm Quảng Đông: jin4, jyun4
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
huyền (hạch ở bẹn)