Có 1 kết quả:

huyền
Âm Nôm: huyền
Tổng nét: 10
Bộ: nạch 疒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丶一フフ丶
Thương Hiệt: KYVI (大卜女戈)
Unicode: U+75C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiền, huyền
Âm Pinyin: xián ㄒㄧㄢˊ, xuán ㄒㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen), ケン (ken)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jin4, jyun4

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

huyền

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

huyền (hạch ở bẹn)