Có 1 kết quả:
thông
Âm Nôm: thông
Tổng nét: 11
Bộ: nạch 疒 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒同
Nét bút: 丶一ノ丶一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: KBMR (大月一口)
Unicode: U+75CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: nạch 疒 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒同
Nét bút: 丶一ノ丶一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: KBMR (大月一口)
Unicode: U+75CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đồng, thông
Âm Pinyin: tōng ㄊㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): いた.む (ita.mu)
Âm Quảng Đông: tung1
Âm Pinyin: tōng ㄊㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): いた.む (ita.mu)
Âm Quảng Đông: tung1
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thông (đau đớn)