Có 2 kết quả:
thông • động
Tổng nét: 9
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖同
Nét bút: 丶丶丨丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: PBMR (心月一口)
Unicode: U+606B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đỗng, thông
Âm Pinyin: dòng ㄉㄨㄥˋ, tōng ㄊㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): いた.む (ita.mu)
Âm Hàn: 동, 통
Âm Quảng Đông: dung6, tung1
Âm Pinyin: dòng ㄉㄨㄥˋ, tōng ㄊㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): いた.む (ita.mu)
Âm Hàn: 동, 통
Âm Quảng Đông: dung6, tung1
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thông (sợ hãi)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cảm động; manh động