Có 1 kết quả:

mâu
Âm Nôm: mâu
Tổng nét: 11
Bộ: mục 目 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一フ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: BUIHQ (月山戈竹手)
Unicode: U+7738
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mâu
Âm Pinyin: móu ㄇㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): ひとみ (hitomi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mau4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

mâu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngưng mâu (đăm đăm)