Có 5 kết quả:

màomàumâumưumầu
Âm Nôm: mào, màu, mâu, mưu, mầu
Tổng nét: 6
Bộ: ngưu 牛 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: IHQ (戈竹手)
Unicode: U+725F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mâu, mưu
Âm Pinyin: mào ㄇㄠˋ, móu ㄇㄡˊ, ㄇㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ム (mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mau4

Tự hình 3

Dị thể 5

1/5

mào

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mào gà

màu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

màu sắc

mâu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

mâu lợi (tìm kiếm)

mưu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mưu thủ bạo lợi (tìm lợi)

mầu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

mầu nhiệm