Có 1 kết quả:
chiêm
Tổng nét: 18
Bộ: mục 目 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰目詹
Nét bút: 丨フ一一一ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: BUNCR (月山弓金口)
Unicode: U+77BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chiêm
Âm Pinyin: zhān ㄓㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): み.る (mi.ru)
Âm Hàn: 첨
Âm Quảng Đông: zim1
Âm Pinyin: zhān ㄓㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): み.る (mi.ru)
Âm Hàn: 첨
Âm Quảng Đông: zim1
Tự hình 4
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chiêm bái, chiêm ngưỡng; chiêm bao