Có 3 kết quả:

lờlừ
Âm Nôm: , lờ, lừ
Tổng nét: 21
Bộ: mục 目 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨一フノ一フ丨フ一丨一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: BUYPT (月山卜心廿)
Unicode: U+77D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄌㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): みる (miru)

Tự hình 1

Dị thể 2

1/3

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

xem Lừ

lờ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lờ đờ

lừ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lừ mắt