Có 1 kết quả:

khoáng
Âm Nôm: khoáng
Tổng nét: 8
Bộ: thạch 石 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 广
Nét bút: 一ノ丨フ一丶一ノ
Thương Hiệt: MRI (一口戈)
Unicode: U+77FF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoáng, quáng
Âm Pinyin: kuàng ㄎㄨㄤˋ
Âm Quảng Đông: kong3

Tự hình 2

Dị thể 11

1/1

khoáng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoáng chất, khoáng sản; khai khoáng