Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: thạch 石 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 西
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨フノフ一
Thương Hiệt: MRMCW (一口一金田)
Unicode: U+7852
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tây
Âm Pinyin: ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei)
Âm Quảng Đông: sai1

Tự hình 2