Có 1 kết quả:

thạc
Âm Nôm: thạc
Tổng nét: 11
Bộ: thạch 石 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: MRMBO (一口一月人)
Unicode: U+7855
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thạc
Âm Pinyin: shí ㄕˊ, shuò ㄕㄨㄛˋ
Âm Quảng Đông: sek6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

thạc

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thạc (to lớn); thạc sĩ