Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: thạch 石 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: MRKT (一口大廿)
Unicode: U+7856
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giáp
Âm Pinyin: xiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Quảng Đông: haap6

Tự hình 2

Dị thể 1