Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: chuyên
Tổng nét: 15
Bộ: thạch 石 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨フ一一丨丶一丨丶
Thương Hiệt: MRIBI (一口戈月戈)
Unicode: U+78D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chuyên
Âm Pinyin: zhuān ㄓㄨㄢ
Âm Quảng Đông: zyun1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3