Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 9
Bộ: hoà 禾 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶一フ一フ
Thương Hiệt: HDSS (竹木尸尸)
Unicode: U+79EC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cự
Âm Pinyin: ㄐㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo)
Âm Nhật (kunyomi): くろきび (kurokibi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: geoi6

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0