Có 2 kết quả:
quẩn • quẫn
Tổng nét: 12
Bộ: huyệt 穴 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱穴君
Nét bút: 丶丶フノ丶フ一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: JCSKR (十金尸大口)
Unicode: U+7A98
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quẫn
Âm Pinyin: jiǒng ㄐㄩㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): たしな.める (tashina.meru), くるし.む (kurushi.mu)
Âm Hàn: 군
Âm Quảng Đông: kwan3
Âm Pinyin: jiǒng ㄐㄩㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): たしな.める (tashina.meru), くるし.む (kurushi.mu)
Âm Hàn: 군
Âm Quảng Đông: kwan3
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
quẩn chân
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khốn quẫn