Có 1 kết quả:
sách
Âm Nôm: sách
Tổng nét: 13
Bộ: trúc 竹 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮夾
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: HKOO (竹大人人)
Unicode: U+7B74
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: trúc 竹 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮夾
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: HKOO (竹大人人)
Unicode: U+7B74
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giáp, hiệp, kiệp, sách
Âm Pinyin: cè ㄘㄜˋ, jiā ㄐㄧㄚ, jiá ㄐㄧㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): めどぎ (medogi)
Âm Hàn: 협, 책
Âm Quảng Đông: caak3, gaap3
Âm Pinyin: cè ㄘㄜˋ, jiā ㄐㄧㄚ, jiá ㄐㄧㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): めどぎ (medogi)
Âm Hàn: 협, 책
Âm Quảng Đông: caak3, gaap3
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chính sách