Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: trúc 竹 (+10 nét)
Hình thái: ⿱⺮隻
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: HOGE (竹人土水)
Unicode: U+7BD7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: trúc 竹 (+10 nét)
Hình thái: ⿱⺮隻
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: HOGE (竹人土水)
Unicode: U+7BD7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: diệp, dược
Âm Pinyin: yuè ㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ワク (waku)
Âm Nhật (kunyomi): いとわく (itowaku)
Âm Pinyin: yuè ㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ワク (waku)
Âm Nhật (kunyomi): いとわく (itowaku)
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0