Có 2 kết quả:

lậtsặt
Âm Nôm: lật, sặt
Tổng nét: 16
Bộ: trúc 竹 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨フ丨丨一一丨ノ丶
Thương Hiệt: HMWD (竹一田木)
Unicode: U+7BE5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lật
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): リキ (riki), リツ (ritsu), リチ (richi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: leot6

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

1/2

lật

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lật bật, lật đật; lật lọng

sặt

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tre sặt