Có 1 kết quả:
nhẫn
Tổng nét: 9
Bộ: mịch 糸 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰糹刃
Nét bút: フフ丶丶丶丶フノ丶
Thương Hiệt: VFSHI (女火尸竹戈)
Unicode: U+7D09
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhận
Âm Pinyin: rèn ㄖㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin), ニン (nin), キン (kin), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): なわ (nawa)
Âm Quảng Đông: jan6
Âm Pinyin: rèn ㄖㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin), ニン (nin), キン (kin), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): なわ (nawa)
Âm Quảng Đông: jan6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhẫn (xỏ chỉ)