Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tuyến
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Hình thái: 西
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨フノフ一
Thương Hiệt: VFMCW (女火一金田)
Unicode: U+7D64
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 4

Bình luận 0