Có 1 kết quả:

tuyến
Âm Nôm: tuyến
Tổng nét: 8
Bộ: mịch 糸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一一フノ丶
Thương Hiệt: VMIJ (女一戈十)
Unicode: U+7EBF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tuyến
Âm Pinyin: xiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Quảng Đông: sin3

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

1/1

tuyến

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kim tuyến, vĩ tuyến, vô tuyến điện