Có 2 kết quả:

tiếttết
Âm Nôm: tiết, tết
Tổng nét: 15
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨丨一フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: VFPTD (女火心廿木)
Unicode: U+7DE4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiết
Âm Pinyin: xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu), セチ (sechi)
Âm Nhật (kunyomi): きずな (kizuna), つな.ぐ (tsuna.gu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sit3

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

1/2

tiết

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tiết (dây buộc; buộc)

tết

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tết tóc