Có 3 kết quả:
diệp • điệp • đĩa
Tổng nét: 14
Bộ: thạch 石 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰石枼
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨丨一フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: MRPTD (一口心廿木)
Unicode: U+789F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điệp
Âm Quan thoại: dié ㄉㄧㄝˊ, shé ㄕㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), ガチ (gachi), セツ (setsu), ゼチ (zechi)
Âm Nhật (kunyomi): かわぐつ (kawagutsu)
Âm Hàn: 설
Âm Quảng Đông: dip6
Âm Quan thoại: dié ㄉㄧㄝˊ, shé ㄕㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), ガチ (gachi), セツ (setsu), ゼチ (zechi)
Âm Nhật (kunyomi): かわぐつ (kawagutsu)
Âm Hàn: 설
Âm Quảng Đông: dip6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
điệp tử (món ăn chơi)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cái đĩa; đĩa hát; xóc đĩa