Có 1 kết quả:

miên
Âm Nôm: miên
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノ丨フ一一丨フ丨
Thương Hiệt: VMHAB (女一竹日月)
Unicode: U+7EF5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: miên
Âm Pinyin: mián ㄇㄧㄢˊ
Âm Quảng Đông: min4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

miên

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

miên (bông mới); miên man