Có 1 kết quả:

phiếu
Âm Nôm: phiếu
Tổng nét: 14
Bộ: mịch 糸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: VMMWF (女一一田火)
Unicode: U+7F25
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phiêu
Âm Pinyin: piāo ㄆㄧㄠ, piǎo ㄆㄧㄠˇ
Âm Quảng Đông: piu5

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

phiếu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phiếu miễu (xa mờ)